Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
花紅 hoa hồng
1
/1
花紅
hoa hồng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiền thưởng cho người giúp việc — Tiền trả cho người trung gian.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hưng Nguyên Minh Châu đình - 題興元明珠亭
(
Kinh Triệu nữ tử
)
•
Điệu Phạm Chung Cơ - 悼范鍾姬
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Hỉ hữu tái tương phùng - 喜友再相逢
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過)
(
Án Thù
)
•
Nhạn - 雁
(
Trịnh Cốc
)
•
Ức Giang Nam kỳ 1 - 憶江南其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Võng Xuyên biệt nghiệp - 輞川別業
(
Vương Duy
)
•
Xuân giao vãn hành - 春郊晚行
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Mộc cẩn hoa - 春花雜詠-木槿花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0